--

bay hơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay hơi

+ verb  

  • to evaporate
    • nhiệt làm nước bay thành hơi
      heat evaporates water into steam
    • nước mau bay hơi trong nắng
      water soon evaporates in the sunshine
    • chất dễ bay hơi
      a volatile substance
    • sự bay hơi
      evaporation
Lượt xem: 890